Theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI – National Center for Biotechnology Information) – Curcumin lần đầu tiên được biết đến hoạt tính kháng khuẩn vào năm 1949. Kể từ đó, polyphenol này đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm, hạ đường huyết, chống oxy hóa, làm lành vết thương và chống vi khuẩn. Các nghiên cứu tiền lâm sàng rộng rãi trong ba thập kỷ qua đã chỉ ra tiềm năng điều trị của curcumin chống lại một loạt các bệnh cả phổ biến và hiếm gặp.
Mặc dù việc sử dụng điều trị của Curcuma đã được ghi lại sớm nhất là năm 1748. Bài báo đầu tiên đề cập đến việc sử dụng curcumin trong bệnh nhân đã được xuất bản vào năm 1937 bởi Oppenheimer
Kể từ đó, số lượng những nghiên cứu lâm sàng của curcumin đã tăng lên đáng kể.Tính đến tháng 7 năm 2012, gần 67 nghiên cứu lâm sàng của curcumin đã được công bố, trong khi đó 35 thử nghiệm lâm sàng khác đang được tiến hành.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3535097/
Một trong các tác dụng điển hình của Curcumin là được chứng minh là có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa trên các tế bào lympho và tế bào biểu mô ruột của con người và làm giảm các đặc điểm mô học của viêm và viêm đại tràng ở chuột và không có tác dụng phụ nghiêm trọng được báo cáo trong bất kỳ thử nghiệm nào.
Với tiềm năng đó, các thử nghiệm lâm sàng quy mô hơn liên quan đến việc đưa curcumin được tiêu chuẩn hóa vào điều trị được rất nhiều tổ chức y tế của rất nhiều nước trên thế giới tiêp tục nghiên cứu
Dưới đây là những bằng chứng lâm sàng mới nhất (năm 2018). Các nghiên cứu khoa học này là các nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học Quốc tế, nằm trong cơ sở dữ liệu NCBI của Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ – cơ quan trực thuộc Các viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)
1. Tên nghiên cứu: Phân tích tổng hợp về việc sử dụng Curcumin trên lâm sàng cho Hội chứng ruột kích thích (IBS)
Trung tâm nghiên cứu:
- Bệnh viện Đại học Quốc gia, Hệ thống Y tế Đại học Quốc gia, Singapore.
- MOH Holdings Pte Ltd., 1 Quảng trường Hàng hải, Singapore
- Trường Đại học Y khoa Nottingham, Trung tâm Y tế Nữ hoàng, Nottingham NG7 2UH, Vương quốc Anh
- Viện Sức khỏe Tâm thần, Công viên Y tế Xanh Buangkok, 10 Buangkok View, Singapore
Link nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6210149/
Cơ sở của nghiên cứu
Hội chứng ruột kích thích (IBS) vẫn là một tình trạng tiêu hóa phổ biến và khó kiểm soát. Nó ảnh hưởng đến khoảng 10% đến 15% dân số toàn cầu và mang gánh nặng bệnh tật đáng kể về giảm năng suất lao động, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và giảm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe. Ngày càng có sự quan tâm trong việc sử dụng thuốc y học cổ truyền để kiểm soát IBS. Đặc biệt, curcumin, một chất hóa học có hoạt tính sinh học, đã chứng minh tính chất chống viêm và chống oxy hóa và tác dụng bảo vệ niêm mạc trong mô hình chuột của viêm đại tràng. Do đó, phân tích tổng hợp này nhằm mục đích điều tra giả thuyết rằng chất curcumin cải thiện các triệu chứng IBS.
Mặc dù sự phổ biến của IBS, sinh lý bệnh của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tăng cường nghiên cứu về hệ vi sinh vật ở người đã làm nổi bật vai trò của rối loạn vi sinh vật đường ruột trong IBS. Các nghiên cứu về IBS sau nhiễm trùng đã cung cấp những hiểu biết căn nguyên về cơ chế bệnh sinh của IBS. Nó cũng được ghi nhận rằng sau khi bị viêm dạ dày ruột nhiễm trùng, hơn 10% các cá nhân bị ảnh hưởng tiếp tục phát triển IBS. Một hậu quả của viêm dạ dày ruột nhiễm trùng là sự phá vỡ hệ thực vật đường ruột bình thường. Các nỗ lực để khôi phục hệ thực vật đường ruột bình thường đã được chứng minh là làm giảm các triệu chứng IBS. Tuy nhiên, các khóa điều trị lặp đi lặp lại thường được yêu cầu, làm tăng mối quan tâm về chi phí. Các phương pháp điều trị hiện tại cũng bị hạn chế.
Những nỗ lực nghiên cứu để tìm ra các liệu pháp điều trị dựa trên microbiota mới và hiệu quả hơn đang diễn ra. Ngày càng có sự nhiệt tình trong việc sử dụng y học cổ truyền và nhiều bệnh nhân mắc IBS thường xuyên chuyển sang các liệu pháp bổ sung và thay thế (CAM). Curcumin (Diferuloylmethane), một chất hóa học màu vàng sáng, là chất curcuminoid chính có trong củ nghệ ( Curcuma longa ), một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong chế biến thực phẩm ở Nam Á và Trung Đông. Curcumin từ lâu đã được sử dụng trong y học Ayurveda để điều trị các tình trạng viêm khác nhau, ví dụ như viêm khớp và loét. Nó cũng được tìm thấy trong y học cổ truyền Trung Quốc Jieyu-wan và Xiaoyao-san, được kê toa để kiểm soát căng thẳng và rối loạn tâm trạng.
Các nghiên cứu hiện đại về dược lý đã báo cáo rằng curcumin tác dụng chống oxy hóa mạnh, tác dụng chống viêm và chống trầm cảm. Nó cũng đã chứng minh tác dụng bảo vệ niêm mạc trong mô hình chuột bị viêm đại tràng và báo cáo hiệu quả ở bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột. Curcumin cũng có sinh khả dụng kém và phần lớn nó được bài tiết qua phân không được chuyển hóa. Điều này có nghĩa là sau khi uống, chất curcumin đến ruột gần như không thay đổi và có thể gây ra tác dụng có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột. Vì chưa có phân tích tổng hợp nào được thực hiện cho đến nay để điều tra hiệu quả của curcumin ở bệnh nhân mắc IBS, do đó, phân tích tổng hợp này là kịp thời và cần thiết để tóm tắt bằng chứng hiện tại và đưa ra các giả thuyết để nghiên cứu thêm.
Kết quả
Bằng chứng hiện tại cho thấy chất curcumin có tác dụng tích cực đối với các triệu chứng IBS, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân có mức độ nghiêm trọng. Với các hoạt động chống oxy hóa và chống viêm độc đáo và khả năng điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, đây là một bổ sung có thể hữu ích cho kho vũ khí của chúng tôi để quản lý IBS. Curcumin cũng có vẻ an toàn và dung nạp tốt, không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được báo cáo trong bất kỳ thử nghiệm nào được xem xét. Tuy nhiên, những phát hiện hiện tại được dựa trên một cơ sở bằng chứng hạn chế. Các thử nghiệm lâm sàng quy mô hơn liên quan đến việc chuẩn bị curcumin được tiêu chuẩn hóa và cỡ mẫu lớn hơn nên được khuyến khích.
2. Tên nghiên cứu: Curcumin làm giảm viêm đại tràng do DSS thông qua ức chế kích hoạt gây viêm NLRP3 và sản xuất IL-1β
Trung tâm nghiên cứu:
- Đại học Y khoa Giao thông Thượng Hải, Thượng Hải, Trung Quốc.
- Đại học Khoa học Y tế & Sức khỏe Thượng Hải, Thượng Hải, Trung Quốc.
- Phòng thí nghiệm trọng điểm Thượng Hải về tiêu hóa và dinh dưỡng nhi khoa.
Link nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/30396035
Cơ sở của nghiên cứu
NLRP3 làm trung gian cho sự hình thành IL-1β, do đó đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của IBD. Curcuminđược biết đến vì sở hữu đặc tính chống viêm mạnh mẽ.
Nghiên cứu hiện tại là nghiên cứu tác dụng bảo vệ của curcumin đối với viêm đại tràng do dextran sodium (DSS) thông qua việc ức chế hoạt hóa hồng cầu NLRP3 và sản xuất IL-1β.
Kết quả:
Curcumin có thể ức chế mạnh mẽ chất gây viêm NLRP3 do DSS sinh ra và làm giảm viêm đại tràng do DSS ở chuột, do đó nó có thể là một loại thuốc ứng cử viên đầy triển vọng trong ứng dụng lâm sàng trong điều trị IBD.
3. Tên nghiên cứu: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp việc sử dụng Curcumin trong việc làm giảm các triệu chứng của viêm loét đại tràng trên lâm sàng và nội soi.
Trung tâm nghiên cứu:
- Khoa Nội, Trung tâm Y tế Bassett, Cooperstown, New York.
- Đại học Y Jinnah Sindh, Hà Nội, Pakistan.
- Trung tâm y tế Bassett, Cooperstown, New York
Link nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/30360803
Cơ sở của nghiên cứu
Viêm loét đại tràng (UC) được đặc trưng bởi viêm mãn tính của các lớp niêm mạc của đại tràng. Điều trị UC là một thách thức và tạo một gánh nặng chăm sóc sức khỏe rất lớn. Mặc dù đã có những tiến bộ trong các liệu pháp điều hòa miễn dịch, những điều này đòi hỏi phải tăng cường về mặt tài chính và những loại thuốc này cũng có liên quan đến các tác dụng phụ quan trọng. Curcumin, một thành phần hoạt chất của củ nghệ, đã được nghiên cứu trong quá khứ và được thấy là hữu ích trong điều trị UC khi được sử dụng như một chất bổ trợ cùng với mesalamine. Chúng tôi đã làm một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp để khám phá vai trò của curcumin trong thuyên giảm lâm sàng và dấu hiệu nội soi ở bệnh nhân UC.
Kết quả:
Ba thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng bao gồm 142 bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu. Sử dụng curcumin cùng với mesalamine có liên quan đến tăng tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng (tỷ lệ chênh lệch gộp là 6,78, KTC 95%: 2,39-19,23, P = 0,042). Cải thiện lâm sàng, thuyên giảm dấu hiệu nội soi và tỷ lệ cải thiện cũng có xu hướng cao hơn ở nhóm curcumin so với giả dược.
Nghiên cứu này cho thấy tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng cao hơn khi curcumin được sử dụng kết hợp với mesalamine để đạt được sự thuyên giảm ở bệnh nhân UC. Curcumin , do hiệu quả chi phí và hồ sơ tác dụng phụ an toàn hơn, có thể làm giảm gánh nặng chăm sóc sức khỏe và tỷ lệ mắc bệnh liên quan đến bệnh tái phát và bệnh này.
4. Tên nghiên cứu: Hiệu quả của curcuminoids trong việc cải thiện các triệu chứng viêm loét đại tràng và sức khỏe: Một thử nghiệm mù đôi ngẫu nhiên có kiểm soát.
Trung tâm nghiên cứu:
- Trung tâm nghiên cứu đại trực tràng, Đại học Khoa học Y khoa Iran, Tehran, Iran.
- Trung tâm nghiên cứu viêm thần kinh, Đại học Khoa học Y khoa Mashhad, Mashhad, Iran.
- Trung tâm nghiên cứu công nghệ sinh học, Viện công nghệ dược phẩm, Đại học khoa học y tế Mashhad, Mashhad, Iran.
Link nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/30132960
Cơ sở của nghiên cứu
Curcuminoids là polyphenol với hoạt tính chống viêm được ghi nhận và đã được chứng minh là cải thiện các triệu chứng của một số bệnh viêm. Chúng tôi nhằm mục đích đánh giá hiệu quả của quá trình tạo nano của curcuminoids trong điều trị viêm loét đại tràng .
Mù đôi thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên này được tiến hành trên 56 bệnh nhân tuổi từ 18 tuổi trở lên với chẩn đoán cuối cùng từ nhẹ đến trung bình loét viêm đại tràng theo Simple lâm sàng Viêm ruột Chỉ số hoạt động (SCCAI). Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên (sử dụng bảng lấy mẫu ngẫu nhiên trên máy vi tính) để nhận curcuminoids nanomicelles (80 mg, ba lần mỗi ngày, uống) cộng với mesalamine (3 g / 24 giờ, uống) làm nhóm điều trị và giả dược cộng với mesalamine (3 g / 24 giờ, bằng miệng) là nhóm kiểm soát trong thời gian bốn tuần. Mức độ nghiêm trọng của bệnh được đánh giá ở mức cơ bản và vào cuối tuần thứ hai và thứ tư của điều trị theo SCCAI.
Kết quả:
Bổ sung curcuminoids nanomicelles vào điều trị thường quy cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có liên quan đến sự cải thiện đáng kể các triệu chứng, bao gồm giảm tần suất đại tiện khẩn cấp, cải thiện tình trạng tự báo cáo của bệnh nhân và giảm hoạt động lâm sàng của viêm loét đại tràng.
5. Tên nghiên cứu: Curcumin một tác nhân điều trị để ngăn chặn kích hoạt NF-κB trong viêm loét đại tràng.
Trung tâm nghiên cứu:
- Khoa Tiêu hóa – Khoa Điều dưỡng, Bệnh viện Nhân dân số 1 Diêm Thành, Diêm Thành, Giang Tô, Trung Quốc.
- Khoa Điều dưỡng – Khoa Ung bướu, Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung Quốc tỉnh Giang Tô, Nam Kinh, Giang Tô, Trung Quốc.
Link nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/30111198
Cơ sở của nghiên cứu
Viêm loét đại tràng (UC) là một rối loạn mãn tính, tái phát, thuyên giảm và viêm gây ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Nó mang một gánh nặng kinh tế đáng kể, làm giảm chất lượng cuộc sống, khả năng làm việc và tăng khuyết tật. Điều trị y tế thông thường của UC bao gồm sử dụng aminosalicylates, corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, những loại thuốc này không phải lúc nào cũng hiệu quả do một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Yếu tố hạt nhân-kappa B (NF-B) là yếu tố chính trong tình trạng viêm và ảnh hưởng mạnh đến quá trình viêm niêm mạc ở UC. Tổng quan này nhằm mục đích mô tả vai trò phức tạp của NF-κB trong UC và thảo luận về các nỗ lực dược lý hiện có của curcumin để ngăn chặn kích hoạt NF-κB để phát triển các chiến lược trị liệu mới trong UC.
Một số nghiên cứu đã cho thấy tác dụng dược lý hấp dẫn liên quan đến curcumin , chất ức chế biểu hiện NF-κB bằng cách điều chỉnh con đường NF-κB / IkB và biểu hiện điều chỉnh xuống của các cytokine gây viêm, như Interleukin (IL) -1, IL-6, IL -8 và yếu tố hoại tử khối u (TNF) -α. Hiệu quả của curcumin đã được xác nhận trong một số mô hình thí nghiệm của UC. Hơn nữa, curcumin gây ra sự thuyên giảm lâm sàng đáng kể ở bệnh nhân UC hoạt động từ nhẹ đến trung bình và giảm tái phát lâm sàng ở bệnh nhân UC không hoạt động. Tác dụng ức chế của curcumintrên NF-κB và hồ sơ an toàn vô song của nó cho thấy rằng nó vẫn hiệu quả trong điều trị UC. Ngoài ra, curcumin là một polyphenol tự nhiên không độc hại, rẻ tiền và dễ dàng có sẵn. Tóm lại, curcumin có thể được sử dụng như một loại thuốc tiềm năng và an toàn trong quản lý bệnh nhân thuyên giảm và UC từ nhẹ đến trung bình.
Kết quả:
Điểm cho sự khẩn cấp của đại tiện giảm nhiều hơn đáng kể ở nhóm trường hợp so với nhóm đối chứng ở bốn tuần sau khi bắt đầu điều trị. Các bệnh nhân trong nhóm trường hợp trải qua tình trạng chung tốt hơn so với những người kiểm soát sau 4 tuần điều trị. Nhìn chung, điểm SCCAI trung bình thấp hơn đáng kể ở những bệnh nhân sử dụng curcuminoids nanomicelles cộng với mesalamine so với nhóm dùng giả dược và mesalamine ở tuần thứ tư sau khi điều trị (1,71 ± 1,84 so với 2,68 ± 2,09, p = 0,050).